STT | Tên thủ tục | Mức độ | Cơ quan thực hiện | Lĩnh vực | Cấp thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
71 | Thủ tục đăng ký kết hôn | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND câp xã, phường | Lĩnh vực Hộ tịch | |
72 | Thủ tục đăng ký khai sinh | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND câp xã, phường | Lĩnh vực Hộ tịch | |
73 | Thủ tục đăng ký lại khai tử | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND câp xã, phường | Lĩnh vực Hộ tịch | |
74 | Thủ tục đăng ký lại kết hôn | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND câp xã, phường | Lĩnh vực Hộ tịch | |
75 | Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND câp xã, phường | Lĩnh vực Hộ tịch | |
76 | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND câp xã, phường | Lĩnh vực Hộ tịch | |
77 | Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND câp xã, phường | Lĩnh vực Hộ tịch | |
78 | Thủ tục đăng ký khai tử lưu động | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND câp xã, phường | Lĩnh vực Hộ tịch | |
79 | Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND câp xã, phường | Lĩnh vực Hộ tịch | |
80 | Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND câp xã, phường | Lĩnh vực Hộ tịch |