21 | Gia hạn Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND thành phố Quảng Ngãi | Lĩnh vực Thông tin và Truyền thông | |
22 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND thành phố Quảng Ngãi | Lĩnh vực Thông tin và Truyền thông | |
23 | Khai báo hoạt động cơ sở dịch vụ photocopy | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND thành phố Quảng Ngãi | Lĩnh vực Thông tin và Truyền thông | |
24 | Thay đổi thông tin khai báo hoạt động cơ sở dịch vụ photocopy | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND thành phố Quảng Ngãi | Lĩnh vực Thông tin và Truyền thông | |
25 | Cấp giấy phép thi công nút giao của đường nhánh đấu nối vào các tuyến đường do UBND cấp huyện quản lý | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND thành phố Quảng Ngãi | Lĩnh vực kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ | |
26 | . Chấp thuận thiết kế kỹ thuật và phương án tổ chức thi công nút giao của đường nhánh đấu nối vào các tuyến đường do UBND cấp huyện quản lý | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND thành phố Quảng Ngãi | Lĩnh vực kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ | |
27 | Cấp phép thi công công trình thiết yếu trên các tuyến đường do UBND cấp huyện quản lý xây dựng mới hoặc nâng cấp, cải tạo | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND thành phố Quảng Ngãi | Lĩnh vực kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ | |
28 | Chấp thuận và cấp phép thi công xây dựng biển quảng cáo tạm thời trong phạm vi hành lang an toàn đường bộ trên các tuyến đường do UBND cấp huyện quản lý | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND thành phố Quảng Ngãi | Lĩnh vực kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ | |
29 | Cấp phép thi công công trình đường bộ trên các tuyến đường do UBND cấp huyện quản lý | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND thành phố Quảng Ngãi | Lĩnh vực kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ | |
30 | Cấp giấy phép thi công công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ đối với các tuyến đường do UBND cấp huyện quản lý | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND thành phố Quảng Ngãi | Lĩnh vực kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ | |
31 | Chấp thuận xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ đối với các tuyến đường do UBND cấp huyện quản lý | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND thành phố Quảng Ngãi | Lĩnh vực kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ | |
32 | Cấp phép thi công công trình thiết yếu trên các tuyến đường do UBND cấp xã quản lý xây dựng mới hoặc nâng cấp, cải tạo | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND câp xã, phường | Lĩnh vực kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ | |
33 | Chấp thuận và cấp phép thi công xây dựng biển quảng cáo tạm thời trong phạm vi hành lang an toàn đường bộ của trên các tuyến đường do UBND cấp huyện quản lý | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND câp xã, phường | Lĩnh vực kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ | |
34 | Cấp phép thi công công trình đường bộ trên các tuyến đường do UBND cấp xã quản lý | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND câp xã, phường | Lĩnh vực kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ | |
35 | Cấp giấy phép thi công công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ đối với các tuyến đường do UBND cấp xã quản lý | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND câp xã, phường | Lĩnh vực kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ | |
36 | Chấp thuận xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ đối với các tuyến đường do UBND cấp xã quản lý | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND câp xã, phường | Lĩnh vực kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ | |
37 | Thủ tục đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND câp xã, phường | Lĩnh vực nuôi con nuôi | |
38 | Thủ tục đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND câp xã, phường | Lĩnh vực nuôi con nuôi | |
39 | Thủ tục dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp huyện | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND thành phố Quảng Ngãi | Lĩnh vực Bảo trợ xã hội | |
40 | Thủ tục tiếp nhận đối tượng tự nguyện vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp huyện | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND thành phố Quảng Ngãi | Lĩnh vực Bảo trợ xã hội | |